Máy lọc nước công nghệ R.O – CDI
- Công suất định mức 40 – 60 Lít/ giờ;
- Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại;
- Sử dụng công nghệ lọc nước R.O và CDI;
- Máy vận hành hoàn toàn tự động;
- Lõi lọc CDI siêu bền, tuổi thọ cao (đổi mới trong vòng 6 tháng nếu xảy ra lỗi kỹ thuật và khoảng thời gian đề xuất thay thế trong khoảng từ 3-7 năm);
- Ứng dụng đa dạng cho các bệnh viện, nhà máy dược, phòng thí nghiệm,…
- Công nghệ CDI được cấp bằng sáng chế và độc quyền tại Việt Nam.
Công nghệ CDI
- Công nghệ CDI (Capacitive Deionization) là công nghệ lọc nước tiên tiến và mới nhất trên thế giới hiện nay để xử lý các chất hòa tan trong nước. Công nghệ CDI có thể loại bỏ các chất ô nhiễm đồng thời điều chỉnh được lượng vi khoáng chất từ nhiều nguồn nước khác nhau.
- Module CDI có thiết kế hiệu quả về chi phí và mang lại tính linh hoạt về chất lượng nước ở hiện tại và trong tương lai. Kết nối đơn giản và lắp đặt dễ dàng.
- Công nghệ CDI được ứng dụng và phát triển sản xuất các hệ thống lọc nước ăn uống, sinh hoạt cho hộ gia đình, công nghiệp và rất nhiều ứng dụng khác cần mức TDS thấp, nước mềm.
Ưu điểm khi sử dụng màng lọc công nghệ CDI
- Sử dụng kết hợp với công nghệ R.O để sản xuất nước siêu tinh khiết.
- Giảm và điều chỉnh điện trở nước đến 18 Mohm
- Tỉ lệ thu hồi nước siêu tinh khiết cao lên đến 40%.
- Kiểm soát và điều chỉnh được chất lượng nước đầu ra.
- Điện năng tiêu thụ thấp.
- Chi phí vận hành thấp.
- Tuổi thọ màng lọc CDI cao thân thiện với môi trường.
- Công nghệ CDI được cấp bằng sáng chế và độc quyền tại Việt Nam.
Bảng thông số kỹ thuật máy lọc nước công nghệ R.O-CDI 40 Lít/ giờ
Tham số | Máy | Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn |
Công suất | Công suất lọc | 40 – 45 lít/giờ |
Hiệu suất lọc | 95 – 99 % | |
Thu hồi nước siêu tinh khiết | 35 – 40 % | |
Công suất điện tiêu thụ | 50 – 100W | |
Thời gian hoạt động | 10 giờ | |
Thông số kỹ thuật máy | Điện áp nguồn | 220VAC – 50Hz |
Điện áp cấp trên module | 1,2 – 4.5 VDC | |
Kích thước máy (max) | 470 x 290 x 890 mm | |
Trọng lượng | 35 kg | |
Kết nối đầu vào/ đầu ra | Ø10 | |
Điều kiện hoạt động | EC nước cấp | ≤ 200 µS |
pH nước cấp | 2 -10 | |
Áp suất nước đầu vào | 1 – 2.5 bar (14.5 – 36.3 psi) | |
Áp suất hoạt động R.O | 3 – 6 bar (43.5 – 87 psi) | |
Áp suất hoạt động CDI | 0 – 1 bar (0 – 14.5 psi) | |
Nhiệt độ nước hoạt động | 5 – 40 °C | |
Vận hành | Mở máy/ tắt máy | Phích cắm |
Chế độ sục rửa | Thao tác bằng tay | |
Chế độ hoạt đông | Tự động | |
Hóa chất | Không | |
Giao diện điều khiển | Không |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.